|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có Ãch
adj Useful Ä‘á»™ng váºt có Ãch useful animals
| [có Ãch] | | | useful; helpful | | | Những Ä‘á»™ng váºt có Ãch | | Useful animals | | | Quyển từ Ä‘iển nà y có Ãch cho hầu hết ngÆ°á»i dùng | | This dictionary serves the purposes of most users |
|
|
|
|